追いまくる
おいまくる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đuổi theo

Bảng chia động từ của 追いまくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追いまくる/おいまくるる |
Quá khứ (た) | 追いまくった |
Phủ định (未然) | 追いまくらない |
Lịch sự (丁寧) | 追いまくります |
te (て) | 追いまくって |
Khả năng (可能) | 追いまくれる |
Thụ động (受身) | 追いまくられる |
Sai khiến (使役) | 追いまくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追いまくられる |
Điều kiện (条件) | 追いまくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追いまくれ |
Ý chí (意向) | 追いまくろう |
Cấm chỉ(禁止) | 追いまくるな |
追いまくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追いまくる
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追い捲くる おいまくる
giải tán, phân tán
追い迫る おいせまる
chạy gần ai đó, bắt kịp ai đó
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追いやる おいやる
lái xe đi, rời khỏi,...
追い遣る おいやる
xua đuổi, đuổi đi; đổi đi xa; đày ải; buộc ai rơi vào hoàn cảnh mà người đó không muốn
追い抜く おいぬく
vượt qua; trội hơn
追い付く おいつく
đuổi kịp