Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追い越せる
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
やすい
Dễ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem