追い越す
おいこす「TRUY VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chạy vượt
カーブ
で
追
い
越
すのは
非常
に
危険
だ。
Chạy vượt ở đường cong rất là nguy hiểm.
Vượt qua

Từ đồng nghĩa của 追い越す
verb
Bảng chia động từ của 追い越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い越す/おいこすす |
Quá khứ (た) | 追い越した |
Phủ định (未然) | 追い越さない |
Lịch sự (丁寧) | 追い越します |
te (て) | 追い越して |
Khả năng (可能) | 追い越せる |
Thụ động (受身) | 追い越される |
Sai khiến (使役) | 追い越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い越す |
Điều kiện (条件) | 追い越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い越せ |
Ý chí (意向) | 追い越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い越すな |
追い越せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 追い越せる
追い越す
おいこす
chạy vượt
追い越せる
においこせる
Vượt qua.