Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追って捕まえる
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được