Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 追って捕まえる
Hán tự
追
- TRUY, ĐÔIKunyomi
お.う
Onyomi
ツイ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
𠂤 ⻌
Nghĩa
Đuổi theo. Kịp. Đoái lại sự đã qua. Tiễn theo. Một âm là đôi.
Giải nghĩa
- Đuổi theo. Như truy tung [追蹤] theo hút, theo vết chân mà đuổi.
- Đuổi theo. Như truy tung [追蹤] theo hút, theo vết chân mà đuổi.
- Kịp. Như Luận Ngữ [論語] nói lai giả do khả truy [來者猶可追] sau đây còn có thể theo kịp.
- Đoái lại sự đã qua. Như truy niệm [追念] nhớ lại sự trước, truy điệu [追悼] nhớ lại lối cũ mà xót xa.
- Tiễn theo.
- Một âm là đôi. Cái núm chuông (chung nữu [鐘紐]).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
お.う
Onyomi