Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逆さにかける
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục