Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆さにする さかさにする
đảo nghịch
逆になる ぎゃくになる
Trở thành ngược
逆に ぎゃくに
ngược lại
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)
気にかける きにかける
bận lòng
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
壁にかける かべにかける
treo lên tường
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.