Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逆さ合併
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,