Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆さ合併
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
三角合併 さんかくがっぺー
sáp nhập hình tam giác chuyển tiếp
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
企業合併 きぎょうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất