Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逆捩じを食わせる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là