逆捩じを食わせる
さかねじをくわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại

Bảng chia động từ của 逆捩じを食わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆捩じを食わせる/さかねじをくわせるる |
Quá khứ (た) | 逆捩じを食わせた |
Phủ định (未然) | 逆捩じを食わせない |
Lịch sự (丁寧) | 逆捩じを食わせます |
te (て) | 逆捩じを食わせて |
Khả năng (可能) | 逆捩じを食わせられる |
Thụ động (受身) | 逆捩じを食わせられる |
Sai khiến (使役) | 逆捩じを食わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆捩じを食わせられる |
Điều kiện (条件) | 逆捩じを食わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆捩じを食わせいろ |
Ý chí (意向) | 逆捩じを食わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆捩じを食わせるな |
逆捩じを食わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆捩じを食わせる
逆捩じを食う さかねじをくう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">&nbsp;bị bật lại</span>
逆捩じ さかねじ
sự trả miếng; sự bắt bẻ; sự vặn lại
捩じ伏せる ねじふせる
Vặn và hạ cánh tay của đối phương và giữ nó xuống
捩じ取る ねじとる
vặn đứt ra
捩じ切る ねじきる
vặn ra; vặn đứt
食わせる くわせる
khao, đãi
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
捩る ねじる よじる もじる すじる
uốn cong; sự vặn mạnh