Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逆立ちする
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N2
に先立って
Trước khi
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...