逆立ちする
さかだちする
Lộn ngược, trồng cây chuối
逆立ちする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆立ちする
逆立ち さかだち
sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
逆立てる さかだてる
xù lông
逆に立てる ぎゃくにたてる
dựng ngược.
逆立ちしても さかだちしても
cho dù cố gắng thế nào đi chăng nữa (nó cũng không thể phù hợp, không đạt được hoặc nhận ra)
逆立つ さかだつ
chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời.
立ち入る たちいる
Đi vào bên trong một địa điểm nào đó