Kết quả tra cứu ngữ pháp của 透き通す
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
とき
Khi...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng