透き通す
すきとおす「THẤU THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nhìn thấu

Bảng chia động từ của 透き通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透き通す/すきとおすす |
Quá khứ (た) | 透き通した |
Phủ định (未然) | 透き通さない |
Lịch sự (丁寧) | 透き通します |
te (て) | 透き通して |
Khả năng (可能) | 透き通せる |
Thụ động (受身) | 透き通される |
Sai khiến (使役) | 透き通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透き通す |
Điều kiện (条件) | 透き通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 透き通せ |
Ý chí (意向) | 透き通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 透き通すな |
透き通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透き通す
透き通る すきとおる
trong suốt
透き すき
thử hoặc cơ hội; tiếng loảng xoảng (trong áo giáp (của) ai đó) khoảng; chỗ trống
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.