Kết quả tra cứu ngữ pháp của 透けて写る
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
てはいけない
Không được làm