透けて写る
すけてうつる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để được thấu suốt

Bảng chia động từ của 透けて写る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透けて写る/すけてうつるる |
Quá khứ (た) | 透けて写った |
Phủ định (未然) | 透けて写らない |
Lịch sự (丁寧) | 透けて写ります |
te (て) | 透けて写って |
Khả năng (可能) | 透けて写れる |
Thụ động (受身) | 透けて写られる |
Sai khiến (使役) | 透けて写らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透けて写られる |
Điều kiện (条件) | 透けて写れば |
Mệnh lệnh (命令) | 透けて写れ |
Ý chí (意向) | 透けて写ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 透けて写るな |