Kết quả tra cứu ngữ pháp của 途に就く
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
にくい
Khó...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…