途に就く
とにつく「ĐỒ TỰU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)

Bảng chia động từ của 途に就く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 途に就く/とにつくく |
Quá khứ (た) | 途に就いた |
Phủ định (未然) | 途に就かない |
Lịch sự (丁寧) | 途に就きます |
te (て) | 途に就いて |
Khả năng (可能) | 途に就ける |
Thụ động (受身) | 途に就かれる |
Sai khiến (使役) | 途に就かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 途に就く |
Điều kiện (条件) | 途に就けば |
Mệnh lệnh (命令) | 途に就け |
Ý chí (意向) | 途に就こう |
Cấm chỉ(禁止) | 途に就くな |
途に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途に就く
帰国の途に就く きこくのとにつく
để bỏ đi cho nhà
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
床に就く とこにつく ゆかにつく
đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)
役に就く やくにつく
được bổ nhiệm vào một chức vụ
官に就く かんにつく
làm việc tại chính phủ, tham gia chính phủ
縛に就く ばくにつく
bị bắt giữ; bị gông cùm, bị giam cầm
職に就く しょくにつく
lên chức