Kết quả tra cứu ngữ pháp của 這いよれ! ニャル子さんのディスコグラフィ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...