Các từ liên quan tới 這いよれ! ニャル子さんのディスコグラフィ
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
這いよる はいよる
bò về phía, leo lên
không rõ ràng; sự lúng túng
四つん這い よっつんばい よつんばい
(sự bò trườn) trên (về) tất cả fours; trên (về) những bàn tay (của) ai đó và feet; rơi căn hộ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau