Kết quả tra cứu ngữ pháp của 這い下りる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...