這い下りる
はいおりる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trèo xuống, bò xuống

Bảng chia động từ của 這い下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 這い下りる/はいおりるる |
Quá khứ (た) | 這い下りた |
Phủ định (未然) | 這い下りない |
Lịch sự (丁寧) | 這い下ります |
te (て) | 這い下りて |
Khả năng (可能) | 這い下りられる |
Thụ động (受身) | 這い下りられる |
Sai khiến (使役) | 這い下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 這い下りられる |
Điều kiện (条件) | 這い下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 這い下りいろ |
Ý chí (意向) | 這い下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 這い下りるな |