Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通いつめる
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
について
Về...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước