通いつめる
かよいつめる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Thường xuyên ghé thăm

Bảng chia động từ của 通いつめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通いつめる/かよいつめるる |
Quá khứ (た) | 通いつめた |
Phủ định (未然) | 通いつめない |
Lịch sự (丁寧) | 通いつめます |
te (て) | 通いつめて |
Khả năng (可能) | 通いつめられる |
Thụ động (受身) | 通いつめられる |
Sai khiến (使役) | 通いつめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通いつめられる |
Điều kiện (条件) | 通いつめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通いつめいろ |
Ý chí (意向) | 通いつめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通いつめるな |
通いつめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通いつめる
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.