Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通し切符
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...