Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切符 きっぷ
vé
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
切符代 きっぷだい
tiền vé
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).
半切符 はんきっぷ
thẻ nửa - giá
切通し きりどおし きりとおし
cắt xuyên qua
切符を切る きっぷをきる
xé vé
切通 きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật