Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通りがかり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn