Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通りすがり とおりすがり
trên (về) cách; đi qua; cái đó tình cờ đi qua
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
通り とおり どおり
theo như...
通りかかる とおりかかる
để tình cờ đi qua
通りが良い とおりがよい
sự chuyển qua (chạy) tốt
通りすがる とおりすがる
xảy ra để đi qua, đi qua
通りが悪い とおりがわるい
chuyền kém, chạy kém
通り掛かりの人 とおりかかりのひと
khách qua đường