Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通りが良い
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn