通りが良い
とおりがよい
Sự chuyển qua (chạy) tốt

通りが良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通りが良い
切りが良い きりがよい
để là một chỗ tốt để bỏ
乗りが良い のりがよい
lan truyền tốt
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通りが悪い とおりがわるい
chuyền kém, chạy kém
羽振りが良い はぶりがよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
舌触りが良い したざわりがよい
(thì) mềm và thú vị trên (về) cái lưỡi