Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通りに立てば
N2
に先立って
Trước khi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N4
ばかりだ
Vừa mới...