Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通りに立てば
立てかける 立てかける
dựa vào
立て通す たてとおす
để đẩy xuyên qua (một ý tưởng)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
取り立て通知書 とりたてつうちしょ
giấy báo nhờ thu.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
取り立てて とりたてて
trong đặc biệt; đề cập đáng giá