Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通り掛かりの人
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn