Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
通り掛かる とおりかかる
tình cờ đi ngang qua
人通り ひとどおり
lượng người giao thông trên đường
通り掛け とおりがけ
đi qua
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
掛の人 かかりのひと かけのひと
viên chức bên trong hỏi giá; người bên trong hỏi giá
掛かり切り かかりきり
dành tất cả cho...
掛り かかり
chi phí.