Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通報受端
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N4
受身形
Thể bị động
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)