通報受端
つうほうじゅたん「THÔNG BÁO THỤ ĐOAN」
☆ Danh từ
Bồn thông điệp
Nơi chứa thông báo
Nơi nhận thông báo

通報受端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通報受端
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
通報 つうほう
tín.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
情報端末 じょうほうたんまつ
information terminal (esp. smartphone, cellphone), digital assistant
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS