Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通常なら
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
Trợ từ + なら
Nếu...
N4
ながら
Vừa... vừa...