通常なら
つうじょうなら「THÔNG THƯỜNG」
☆ Cụm từ
Như thường lệ

通常なら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通常なら
通常 つうじょう
bình thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
通常ファイル つうじょうファイル
tệp hợp lệ
通常型 つうじょうがた
mẫu thông thường
通常服 つうじょうふく
quần áo thông thường.
通常モード つうじょうモード
chế độ thông thường
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS