Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通常口語
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng