通常口語
つうじょうこうご「THÔNG THƯỜNG KHẨU NGỮ」
☆ Danh từ
Lời nói hàng ngày; ngôn ngữ hàng ngày

通常口語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通常口語
通常 つうじょう
bình thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
口語 こうご
văn nói; khẩu ngữ; thông tục
通語 つうご
ngôn ngữ thông dụng; từ dùng riêng trong một giới, ngành...
非常口 ひじょうぐち
cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
常套語 じょうとうご
từ ngữ nhàm chán
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.