Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通用する
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng