Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通過する
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...