通過する
つうか つうかする「THÔNG QUÁ」
Đi qua
通過
する
車
に
気
をつけなさい。
Cẩn thận với những chiếc xe đang đi qua.
Qua khổi
Thông qua
Tiến hành.

通過する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通過する
通過 つうか
sự vượt qua; sự đi qua
通り過ぎる とおりすぎる
đi qua; đi ngang qua
通過駅 つうかえき
ga chuyển tiếp
通過港 つうかこう
cảng chuyển tiếp
通過点 つうかてん
điểm kiểm tra, điểm thông qua
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.