Kết quả tra cứu ngữ pháp của 連れていく
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi