連れていく
つれていく
Dẫn theo

Từ đồng nghĩa của 連れていく
verb
連れていく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 連れていく
連れていく
つれていく
dẫn theo
連れる
つれる
dẫn
Các từ liên quan tới 連れていく
召し連れる めしつれる
mang dọc theo; hộ tống
引き連れる ひきつれる
dẫn theo; đưa theo
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.