Kết quả tra cứu ngữ pháp của 連絡を取り合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...