連絡を取り合う
れんらくをとりあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Giữ liên lạc (ví dụ: qua điện thoại, thư, vv)

Bảng chia động từ của 連絡を取り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連絡を取り合う/れんらくをとりあうう |
Quá khứ (た) | 連絡を取り合った |
Phủ định (未然) | 連絡を取り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 連絡を取り合います |
te (て) | 連絡を取り合って |
Khả năng (可能) | 連絡を取り合える |
Thụ động (受身) | 連絡を取り合われる |
Sai khiến (使役) | 連絡を取り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連絡を取り合う |
Điều kiện (条件) | 連絡を取り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 連絡を取り合え |
Ý chí (意向) | 連絡を取り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 連絡を取り合うな |
連絡を取り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連絡を取り合う
連絡を取る れんらくをとる
Trao đổi thông tin, duy trì mối quan hệ với một người.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡を絶つ れんらくをたつ
cắt đứt liên lạc
連絡が取れる れんらくがとれる
có thể liên lạc