Kết quả tra cứu ngữ pháp của 進化的に安定な戦略
N3
的
Mang tính/Về mặt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để