進化的に安定な戦略
しんかてきにあんていなせんりゃく
☆ Danh từ
Chiến lược ổn định về mặt tiến hóa

進化的に安定な戦略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化的に安定な戦略
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略的 せんりゃくてき
tính chiến lược
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
戦略的パートナーシップ せんりゃくてきパートナーシップ
quan hệ đối tác chiến lược
安定化 あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
文化的進化 ぶんかてきしんか
tiến hóa văn minh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.